ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
Bảng giá chiết khấu đổi thẻ
# | Loại thẻ | Biểu phí trên 50k | Biểu phí dưới 50k | Trạng thái | Thời gian xử lý |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 30% | 40% | Hoạt động | Chậm |
1 | Vinaphone | 30% | 40% | Hoạt động | Chậm |
1 | Mobifone | 40% | 40% | Hoạt động | Chậm |
1 | Zing | 18% | 18% | Hoạt động | 1 Giây Auto 24/24h |
1 | Vcoin | 17% | 17% | Hoạt động | 1 Giây Auto 24/24h |
1 | Gate | 25% | 25% | Hoạt động | 1 Giây Auto 24/24h |
1 | Garena | 25% | 25% | Hoạt động | Chậm |
1 | Oncash | 40% | 40% | Hoạt động | Chậm |
1 | SohaCoin | 40% | 40% | Hoạt động | Chậm |
1 | Dzocard | 40% | 40% | Hoạt động | Chậm |